Có 2 kết quả:

壽限 shòu xiàn ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˋ寿限 shòu xiàn ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lifetime
(2) length of life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lifetime
(2) length of life

Bình luận 0